Có 2 kết quả cho từ : 정비되다
Nghĩa
1 : được chỉnh đốn
흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다.
Hệ thống lộn xộn được sắp xếp và trở nên đâu vào đó.
2 : được bảo dưỡng, được bảo trì
기계나 설비가 제대로 작동하도록 보살펴지고 손질되다.
Máy móc hay thiết bị... được xem xét và kiểm tra sao cho vận hành tốt.
3 : được bảo trì
도로나 시설이 제 기능을 하도록 정리되다.
Con đường hay tòa nhà được sửa sang lại để có thể phát huy được đúng chức năng của nó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정 - 整
chỉnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 정비되다 :
- được chỉnh đốn
- được bảo dưỡng, được bảo trì
- được bảo trì
Cách đọc từ vựng 정비되다 : [정ː비되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc