Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 다르다
다르다1
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : khác biệt
두 개의 대상이 서로 같지 아니하다.
Hai đối tượng không giống nhau.
2 : khác biệt
보통의 사물이나 사람과 같지 않고 특별한 면이 있다.
Không giống với người hay sự vật bình thường mà có mặt đặc biệt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 다를,다르겠습니다,다르지 않,다르시겠습니다,다러요,다릅니다,다릅니까,다르는데,다르는,다른데,다를데,다르고,다르면,다르며,다러도,다른다,다르다,다르게,다러서,다러야 한다,다러야 합니다,다러야 했습니다,다렸다,다렸습니다,다릅니다,다렸고,다르,다렸,다러,다른,다러라고 하셨다,다러졌다,다러지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 다르다 :
    1. khác biệt
    2. khác biệt

Cách đọc từ vựng 다르다 : [다르다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.