Không giống với người hay sự vật bình thường mà có mặt đặc biệt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 다를,다르겠습니다,다르지 않,다르시겠습니다,다러요,다릅니다,다릅니까,다르는데,다르는,다른데,다를데,다르고,다르면,다르며,다러도,다른다,다르다,다르게,다러서,다러야 한다,다러야 합니다,다러야 했습니다,다렸다,다렸습니다,다릅니다,다렸고,다르,다렸,다러,다른,다러라고 하셨다,다러졌다,다러지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 다르다 :
khác biệt
khác biệt
Cách đọc từ vựng 다르다 : [다르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?