기 - 器
khí
각도기
đồ đo góc, thiết bị đo góc
계기판
bảng đồng hồ, đồng hồ, dụng cụ đo đạc
계량기
đồng hồ đo, dụng cụ đo
고려자기
Goryeojagi; sứ Goryeo, sứ Cao Ly
관악기
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
국악기
gukakgi; nhạc cụ quốc nhạc
기물
đồ dùng vật dụng sinh hoạt, đồ gia dụng
기자재
vật tư máy móc, vật tư thiết bị
도자기 공예
công nghệ gốm sứ, đồ công nghệ gốm sứ
목관 악기
nhạc cụ thuộc bộ hơi
미터기
đồng hồ đo điện (ga, nước)
미터기2
đồng hồ đo điện (ga, nước)
반상기
bansanggi; bộ bát đĩa
사기
chén sứ, bát sứ, đồ sứ
사무기기
máy móc văn phòng, thiết bị văn phòng
성기
cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục
안마기
máy mát-xa, dụng cụ mát-xa
음주 측정기
máy đo nồng độ cồn
체온기
dụng cụ đo thân nhiệt
확성기
cái loa, loa phóng thanh
나전 칠기
Najeonchilgi; đồ cẩn xà cừ
냉각기
máy đông lạnh, máy làm lạnh
다기
bộ trà đạo, dụng cụ trà đạo
방열기
máy tạo nhiệt, thiết bị gia nhiệt
생식 기관
cơ quan sinh sản, sinh thực khí
세면기
chậu rửa mặt, bồn rửa mặt
소화기
bình chữa lửa, bình chữa cháy
송화기
ống nghe (của điện thoại)
신석기 시대
thời kì đồ đá mới, thời đại đồ đá mới
이기
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi
전열기
thiết bị điện, dụng cụ nung bằng điện
주사기
ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
찬기
changi; đồ đựng thức ăn
측우기
cheukugi; dụng cụ đo lượng mưa
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
고락
sự sướng khổ, nỗi vui buồn
관악
nhạc khí hơi, nhạc cụ hơi
관악기
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
관현악
nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng
국악
gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc
국악기
gukakgi; nhạc cụ quốc nhạc
군악대
đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc
대중오락
loại hình giải trí đại chúng
동고동락
sự đồng cam cộng khổ
목관 악기
nhạc cụ thuộc bộ hơi
악상
ý tưởng âm nhạc, ý tưởng sáng tác
오락물2
chương trình trò chơi giải trí
오락실
phòng chơi game, phòng giải trí
음악가
nhạc sĩ, nhà hoạt động âm nhạc
음악성
tính chất âm nhạc, tính nhạc điệu
음악성2
tính nhạc, năng khiếu âm nhạc
음악회
nhạc hội, chương trình âm nhạc
전자오락실
phòng giải trí điện tử
쾌락
sự khoái lạc, niềm vui sướng
환락
sự hoan lạc, sự vui thú, sự khoái lạc
환락하다
hoan lạc, vui thú, khoái lạc
희희낙락
sự vui tươi, sự vui thích
희희낙락거리다
vui sướng, sung sướng
희희낙락대다
vui sướng, vui thích
희희낙락하다
vui thích, vui sướng
낙관론
luận điểm lạc quan, quan điểm lạc quan
낙승
sự chiến thắng dễ dàng
낙원
thiên đường, cõi cực lạc
농악대
Nongakdae; đoàn hát nông nhạc
실내악단
dàn nhạc thính phòng
종묘악
Jongmyoak; nhạc tế Tông Miếu
종묘 제례악
Jongmyo jeryeak; nhạc tế Chong-myo