Có 4 kết quả cho từ : 검열
Chủ đề : Hàng không ,Đường hàng không
Nghĩa
1 : sự kiểm tra
어떤 일의 상태를 검사함.
Việc kiểm tra tình hình của một việc nào đó.
2 : sự kiểm duyệt
언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 내용을 조정함.
Việc kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung của những lĩnh vực như nghệ thuật, xuất bản, ngôn luận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]검열이 강화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 檢
kiểm
열 - 閱
duyệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검열 :
- sự kiểm tra
- sự kiểm duyệt
Cách đọc từ vựng 검열 : [검ː녈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc