Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian.
2 : dừng lại, ngừng lại
시계 등의 기계가 작동하지 않다.
Máy móc như đồng hồ... không hoạt động.
3 : bẹp xuống
부풀었던 것이 무엇에 눌려서 납작해지다.
Cái phồng lên bị đè bởi cái gì đó nên xẹp xuống.
4 : ngủ
물건 등이 원래의 목적대로 쓰이지 못하고 묻혀 있다.
Đồ vật... bị chôn vùi, không được sử dụng theo đúng mục đích ban đầu.
5 : ngủ, ngủ chung, quan hệ tình dục
남녀가 성관계를 가지다.
Nam nữ có quan hệ tình dục.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 잘,자겠습니다,자지 않,자시겠습니다,자요,잡니다,잡니까,자는데,자는,잔데,잘데,자고,자면,자며,자도,잔다,자다,자게,자서,자야 한다,자야 합니다,자야 했습니다,잤다,잤습니다,잡니다,잤고,자,잤,자,잔,자라고 하셨다,자졌다,자지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 자다 :
ngủ
dừng lại, ngừng lại
bẹp xuống
ngủ
ngủ, ngủ chung, quan hệ tình dục
Cách đọc từ vựng 자다 : [자다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?