Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 고해
고해2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bể khổ
불교에서, 고통의 바다라는 뜻으로, 괴로움이 가득한 현실 세상을 이르는 말.
Thế giới hiện thực đầy buồn phiền tựa như một biển đau khổ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
회사 내에서는 경영 능력이 떨어지는 사장해고해야 한다는 강경론자들의 입김이 거셌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
재외 동포국내에 30일 이상 거주할 때에는 거소신고해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
직접 감사를 나가 보니 그 회사재무 구조아주고해서 흠잡을 만한 것이 전혀 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 결산 기간에 각 부서에서는 지출 내역정리해서 보고해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고밀도 목재로 지은 건물은 견고해서 급작스러운 온도 변화에도 재질이 변하지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고해하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고해를 바치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고해마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고해를 드리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노인의 마지막 고해지난날에 대한 참회회한을 담고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 苦
cổ , khổ
sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó
해 - 海
hải
bể khổ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고해 :
    1. bể khổ

Cách đọc từ vựng 고해 : [고해]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.