Có 7 kết quả cho từ : 간장
Nghĩa
1 : ruột gan
간과 창자.
Gan và ruột.
2 : tâm can
(비유적으로) 마음.
(cách nói ẩn dụ) Tấm lòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간장을 달이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간장 :
- ruột gan
- tâm can
Cách đọc từ vựng 간장 : [간장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.