Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 간장
간장2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ruột gan
간과 창자.
Gan và ruột.
2 : tâm can
(비유적으로) 마음.
(cách nói ẩn dụ) Tấm lòng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
두부, 두유, 간장 등은 모두으로 만든 가공품이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장참기름, 파, 마늘 등을 가미하면 맛있는 양념이 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 미역국이 싱거워서 간장으로 간을 더 넣었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 미역국간장조금 더 넣어 간간하게 간을 맞췄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장으로 간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장찍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장을 달이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간장넣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
맑은국에 간장을 넣으면 색깔이 검게 되기 때문소금으로 간을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 肝
can
gan
장 - 腸
tràng , trường
ruột gan

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간장 :
    1. ruột gan
    2. tâm can

Cách đọc từ vựng 간장 : [간장]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.