Có 1 kết quả cho từ : 검정콩
검정콩
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đỗ đen, đậu đen
껍질의 색이 검은 콩.
Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검정콩 :
- đỗ đen, đậu đen
Cách đọc từ vựng 검정콩 : [검정콩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc