Có 1 kết quả cho từ : 가작
Nghĩa
1 : tuyệt tác
매우 뛰어난 작품.
Tác phẩm rất tuyệt vời.
2 : tác phẩm xuất sắc
우수작과 견주어 손색이 없는 것으로 뽑힌 작품.
Tác phẩm được chọn là tác phẩm không thua kém so với tác phẩm xuất sắc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가작을 남기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가작 :
- tuyệt tác
- tác phẩm xuất sắc
Cách đọc từ vựng 가작 : [가ː작]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.