Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가작
가작
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tuyệt tác
매우 뛰어난 작품.
Tác phẩm rất tuyệt vời.
2 : tác phẩm xuất sắc
우수작과 견주어 손색이 없는 것으로 뽑힌 작품.
Tác phẩm được chọn là tác phẩm không thua kém so với tác phẩm xuất sắc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가작으로 입선하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작으로 뽑히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작선정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작발표하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전국 규모공모전에서 가작으로 뽑히다니 정말 대단해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글짓기 대회 시상식대상, 최우수상, 우수상, 가작으로 이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 미술 대회에 나가 가작으로 입선하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작으로 선정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작으로 꼽히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가작을 남기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 佳
giai
tuyệt tác
작 - 作
tá , tác
tuyệt tác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가작 :
    1. tuyệt tác
    2. tác phẩm xuất sắc

Cách đọc từ vựng 가작 : [가ː작]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.