Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 동안
동안1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : trong, trong suốt, trong khoảng
한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지난주 금요일부터 계속 확진자 숫자가 세 자릿수기록하면서 최근 엿새 동안 다 합쳐서 1천 명 넘는 확진자가 나왔습니다.
Kể từ thứ Sáu tuần trước, số trường hợp được xác nhận đã tiếp tục kỷ lục ba con số, với hơn 1.000 trường hợp được xác nhận trong sáu ngày qua.
다리를 수리하는 동안 가교설치되어 차량들이 정상적으로 통행할 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 며칠 동안 씻지 않았는지 가까이 가니 몸에서 냄새가 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한 해 동안 열심히 가꾼 과수원에서 과일풍성하게 열렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자가 깨어나면 얼마 동안주변가물가물움직임만 흐리게 보일 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한 달 동안 비 한 방울내리다니.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세금을 오랫동안 체납하는 사람에게는 높은 비율체납 가산율적용된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새집을 짓기로 한 그들은 먼저 집을 짓는 동안가설 건축물을 지었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 동안 :
    1. trong, trong suốt, trong khoảng

Cách đọc từ vựng 동안 : [동안]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.