Có 1 kết quả cho từ : 고적대
Nghĩa
1 : nhóm nhạc, ban nhạc
북과 피리 등의 악기로 음악을 연주하는 단체.
Nhóm nhạc diễn với các nhạc cụ trống và sáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 鼓
cổ
대 - 隊
toại , truỵ , đội
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고적대 :
- nhóm nhạc, ban nhạc
Cách đọc từ vựng 고적대 : [고적때]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc