Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 개국하다
개국하다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khai quốc, dựng nước
새로 나라가 세워지다. 또는 새로 나라를 세우다.
Nhà nước mới được dựng lên. Hoặc dựng nên một nhà nước mới.
2 : mở cửa đất nước
다른 나라와 문화나 사상 등을 주고받다.
Giao lưu văn hóa hay tư tưởng… với nước khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개국할,개국하겠습니다,개국하지 않,개국하시겠습니다,개국해요,개국합니다,개국합니까,개국하는데,개국하는,개국한데,개국할데,개국하고,개국하면,개국하며,개국해도,개국한다,개국하다,개국하게,개국해서,개국해야 한다,개국해야 합니다,개국해야 했습니다,개국했다,개국했습니다,개국합니다,개국했고,개국하,개국했,개국해,개국한,개국해라고 하셨다,개국해졌다,개국해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개국하다 :
    1. khai quốc, dựng nước
    2. mở cửa đất nước

Cách đọc từ vựng 개국하다 : [개구카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.