Có 1 kết quả cho từ : 감싸다
감싸다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : quấn quanh, quấn kín
둘러서 덮다.
Vây quanh phủ lại.
2 : che giấu
잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다.
Không làm rõ mà che đậy sai trái hay khuyết điểm.
3 : bảo bọc
편을 들어 주다.
Đứng về phía.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감싸다 :
- quấn quanh, quấn kín
- che giấu
- bảo bọc
Cách đọc từ vựng 감싸다 : [감ː싸다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc