Có 4 kết quả cho từ : 기습
Nghĩa
1 : sự tấn công bất ngờ
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.
Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.
2 : hành động bất ngờ
상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
Việc đột nhiên tiến hành một việc gì đó trước khi phía đối phương nhận ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기습을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
습 - 襲
tập
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기습 :
- sự tấn công bất ngờ
- hành động bất ngờ
Cách đọc từ vựng 기습 : [기습]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc