Có 4 kết quả cho từ : 괄호
Nghĩa
1 : dấu ngoặc
다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.
Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]괄호를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괄 - 括
hoạt , quát
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괄호 :
- dấu ngoặc
Cách đọc từ vựng 괄호 : [괄호]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc