Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 15 kết quả cho từ : 조건
조건1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : điều kiện
어떤 일을 이루게 하기 위하여 미리 갖추어야 할 상태나 요소.
Yếu tố hay trạng thái phải có sẵn để thực hiện việc nào đó.
2 : điều kiện
어떤 일을 하기에 앞서 내놓는 요구나 견해.
Yêu cầu hay kiến giải đưa ra trước để thực hiện việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
우리는 공사 금액의 십 퍼센트먼저 받는 조건으로 가계약을 맺었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 본사매달 300만 원을 주는 조건으로 가맹점운영하신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 계약에서는 가변 조건들을 꼼꼼히 살펴보아야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조건가정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 결승전을 앞두고 조건 경기에서 이기겠다는 각오를 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 조건 시험에 붙어야 한다는 강박적 생각시험제대로 집중할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과장조건 자신명령을 따르라고 강박해서 직원들사이가 안 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 조건 자기 말을 들어야 된다며 우리에게 강변을 늘어놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 결승전을 앞두고 조건 경기에서 이기겠다는 각오를 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 조건 시험에 붙어야 한다는 강박적 생각시험제대로 집중할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
건 - 件
kiện
vụ, hồ sơ
조 - 條
thiêu , điêu , điều
điều

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 조건 :
    1. điều kiện
    2. điều kiện

Cách đọc từ vựng 조건 : [조껀]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.