Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경질하다
경질하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : thay đổi nhân sự
잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꾸다.
Thay thế một người đang ở một vị trí nào đó sang cho người khác do phải chịu trách nhiệm về một lỗi lầm nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 경질할,경질하겠습니다,경질하지 않,경질하시겠습니다,경질해요,경질합니다,경질합니까,경질하는데,경질하는,경질한데,경질할데,경질하고,경질하면,경질하며,경질해도,경질한다,경질하다,경질하게,경질해서,경질해야 한다,경질해야 합니다,경질해야 했습니다,경질했다,경질했습니다,경질합니다,경질했고,경질하,경질했,경질해,경질한,경질해라고 하셨다,경질해졌다,경질해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갱 - 更
canh , cánh
년기
thời kỳ mãn kinh, thời kỳ cơ thể bắt đầu suy yếu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경질하다 :
    1. thay đổi nhân sự

Cách đọc từ vựng 경질하다 : [경질하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.