Có 2 kết quả cho từ : 고군분투
Nghĩa
1 : sự chiến đấu đơn độc
운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움.
Việc một mình chiến đấu, chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao.
2 : sự tự thân vận động
다른 사람의 도움을 받지 않고 혼자 또는 적은 인원으로 힘든 일을 함.
Việc làm việc khó nhọc với số lượng thành viên ít hay một mình mà không nhận sự giúp đỡ của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고군분투를 펼치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고군분투가 펼쳐지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고군분투 :
- sự chiến đấu đơn độc
- sự tự thân vận động
Cách đọc từ vựng 고군분투 : [고군분투]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.