Có 2 kết quả cho từ : 간구하다
Nghĩa
1 : cầu mong
바라고 구하다.
Mong mỏi và tìm kiếm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간 - 干
can , cán
구 - 求
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간구하다 :
- cầu mong
Cách đọc từ vựng 간구하다 : [간구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc