Có 1 kết quả cho từ : 확인되다
Nghĩa
1 : được xác nhận
틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.
Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 확인될,확인되겠습니다,확인되지 않,확인되시겠습니다,확인돼요,확인됩니다,확인됩니까,확인되는데,확인되는,확인된데,확인될데,확인되고,확인되면,확인되며,확인돼도,확인된다,확인되다,확인되게,확인돼서,확인돼야 한다,확인돼야 합니다,확인돼야 했습니다,확인됐다,확인됐습니다,확인됩니다,확인됐고,확인되,확인됐,확인돼,확인된,확인돼라고 하셨다,확인돼졌다,확인돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 확인되다 :
- được xác nhận
Cách đọc từ vựng 확인되다 : [화긴되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.