Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 확인되다
확인되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được xác nhận
틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.
Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 확인될,확인되겠습니다,확인되지 않,확인되시겠습니다,확인돼요,확인됩니다,확인됩니까,확인되는데,확인되는,확인된데,확인될데,확인되고,확인되면,확인되며,확인돼도,확인된다,확인되다,확인되게,확인돼서,확인돼야 한다,확인돼야 합니다,확인돼야 했습니다,확인됐다,확인됐습니다,확인됩니다,확인됐고,확인되,확인됐,확인돼,확인된,확인돼라고 하셨다,확인돼졌다,확인돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
인 - 認
nhận
sự phê chuẩn, sự duyệt
확 - 確
xác
tính rõ ràng chính xác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 확인되다 :
    1. được xác nhận

Cách đọc từ vựng 확인되다 : [화긴되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.