Có 1 kết quả cho từ : 꿀꺼덕
꿀꺼덕
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : đánh ực, đánh ọc
물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.
2 : nén chặt
솟아오르는 감정이나 울음 등을 억지로 참는 모양.
Hình ảnh cố nén khóc hay cảm xúc trào dâng.
3 : lấy biến, cuỗm gọn
옳지 못한 방법으로 남의 돈이나 물건 등을 자신의 것으로 만드는 모양.
Hình ảnh dùng phương pháp không đúng để biến tiền hay đồ của người khác thành của mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿀꺼덕 :
- đánh ực, đánh ọc
- nén chặt
- lấy biến, cuỗm gọn
Cách đọc từ vựng 꿀꺼덕 : [꿀꺼덕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.