Có 4 kết quả cho từ : 곱슬
곱슬
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : (sự) xoắn, (sự) quăn
머리카락이나 털 등이 둥글게 굽어 있음.
Tóc hay lông xoắn tròn, quăn tròn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곱슬곱슬 구불거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곱슬 :
- sự xoắn, sự quăn
Cách đọc từ vựng 곱슬 : [곱쓸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc