Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각인되다
각인되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được khắc ghi, được ghi lòng tạc dạ
어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다.
Hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 각인될,각인되겠습니다,각인되지 않,각인되시겠습니다,각인돼요,각인됩니다,각인됩니까,각인되는데,각인되는,각인된데,각인될데,각인되고,각인되면,각인되며,각인돼도,각인된다,각인되다,각인되게,각인돼서,각인돼야 한다,각인돼야 합니다,각인돼야 했습니다,각인됐다,각인됐습니다,각인됩니다,각인됐고,각인되,각인됐,각인돼,각인된,각인돼라고 하셨다,각인돼졌다,각인돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 刻
hặc , khắc
sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó
인 - 印
ấn
sự khắc chữ, sự khắc hình, tranh khắc, chữ khắc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각인되다 :
    1. được khắc ghi, được ghi lòng tạc dạ

Cách đọc từ vựng 각인되다 : [가긴되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.