Hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 각인될,각인되겠습니다,각인되지 않,각인되시겠습니다,각인돼요,각인됩니다,각인됩니까,각인되는데,각인되는,각인된데,각인될데,각인되고,각인되면,각인되며,각인돼도,각인된다,각인되다,각인되게,각인돼서,각인돼야 한다,각인돼야 합니다,각인돼야 했습니다,각인됐다,각인됐습니다,각인됩니다,각인됐고,각인되,각인됐,각인돼,각인된,각인돼라고 하셨다,각인돼졌다,각인돼지다