Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간접 선거
간접 선거

Nghĩa

1 : bầu cử gián tiếp
일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 후보자를 뽑는 선거.
Cuộc bầu cử mà cử tri trung gian được bầu ra bởi cử tri thông thường bầu chọn ứng cử viên.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간접 선거를 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국에서는 대통령 선출을 앞두고 간접 선거를 위한 선거인단 투표이루어지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과거에는 대통령 선거가 국회 의원에 의한 간접 선거 방식으로 치러졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도로 선출되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도를 채택하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도를 주장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도를 유지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도를 고집하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도가 시행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
거 - 擧
cử
간접 선
bầu cử gián tiếp
선 - 選
soát , toán , toản , tuyến , tuyển
bầu cử gián tiếp
접 - 接
tiếp
(sự) gián tiếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간접 선거 :
    1. bầu cử gián tiếp

Cách đọc từ vựng 간접 선거 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.