Có 1 kết quả cho từ : 간접세
Nghĩa
1 : thuế gián tiếp, thuế gián thu
일부 상품의 소비나 유통에 세금을 매겨 상품을 구입하거나 사용하는 사람이 내는 세금.
Loại thuế mà người mua hay sử dụng sản phẩm nộp, áp thuế đối với sự tiêu thụ hay phân phối một số sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간접세를 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접세를 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간접세 :
- thuế gián tiếp, thuế gián thu
Cách đọc từ vựng 간접세 : [간ː접쎄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.