Có 1 kết quả cho từ : 더듬거리다
더듬거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dò dẫm, mò mẫm
무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
2 : lắp bắp, ấp úng
말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하다.
Thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더듬거리다 :
- dò dẫm, mò mẫm
- lắp bắp, ấp úng
Cách đọc từ vựng 더듬거리다 : [더듬거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc