Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 형사
형사1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vụ án hình sự
형법의 적용을 받는 사건.
Vụ án được áp dụng luật hình sự.
2 : cảnh sát hình sự, công an chìm
범죄를 수사하고 범인을 체포하는 등의 일을 하는 사복 경찰관.
Sĩ quan cảnh sát mặc thường phục làm nhiệm vụ điều tra tội phạm và bắt giữ phạm nhân.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
범인이 찾는 형사질문에 민준은 말없이으로 뒷문가리켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 형사가장을 한 사기꾼에게 속아 신분증을 보여 주고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사가장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사는 그를 범인으로 가정한 후 사건수사하기 시작하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사님, 저는 보고은 것그대로 얘기했을 뿐입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 자신형사라는남자의 말에 감쪽같이 속았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력계 김 형사현재 살인 사건수사 중이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
은행에 침입해 돈을 훔쳐 달아나는 범인들이 강력반 형사에게 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사최근일어개개범죄 사건모두 서로 관련되어 있음을 알아차렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사이달에만 사건 두 건을 해결하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 事
sự
việc nhà

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 형사 :
    1. vụ án hình sự
    2. cảnh sát hình sự, công an chìm

Cách đọc từ vựng 형사 : [형사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.