Có 5 kết quả cho từ : 형사
Chủ đề : Khảo sát ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2
Nghĩa
1 : vụ án hình sự
형법의 적용을 받는 사건.
Vụ án được áp dụng luật hình sự.
2 : cảnh sát hình sự, công an chìm
범죄를 수사하고 범인을 체포하는 등의 일을 하는 사복 경찰관.
Sĩ quan cảnh sát mặc thường phục làm nhiệm vụ điều tra tội phạm và bắt giữ phạm nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 형사 :
- vụ án hình sự
- cảnh sát hình sự, công an chìm
Cách đọc từ vựng 형사 : [형사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.