Có 1 kết quả cho từ : 거중기
Nghĩa
1 : máy nâng ròng rọc
(옛날에) 무거운 물건을 들어 올리는 데에 쓰는 기계.
(ngày xưa) Máy dùng để nâng các vật nặng lên cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거중기 :
- máy nâng ròng rọc
Cách đọc từ vựng 거중기 : [거ː중기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.