Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 거중기
거중기1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : máy nâng ròng rọc
(옛날에) 무거운 물건을 들어 올리는 데에 쓰는 기계.
(ngày xưa) Máy dùng để nâng các vật nặng lên cao.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거중기이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거중기쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거중기발명하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수원성은 정약용이 만든 거중기이용하여 건축 재료를 들어 올려 튼튼하게 쌓을 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
예전에는 무거운 돌을 들어 올릴 수 있는 거중기도르래 등을 이용하여 성을 지었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거중기이용하면 무거운 물체를 힘을 들이지 않고 들어 올릴 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
거 - 擧
cử
간접 선
bầu cử gián tiếp
기 - 器
khí
가습
máy tạo hơi ẩm
중 - 重
trùng , trọng
sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 거중기 :
    1. máy nâng ròng rọc

Cách đọc từ vựng 거중기 : [거ː중기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.