Có 1 kết quả cho từ : 그해
그해
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : năm đó, năm ấy
과거의 어느 해.
Năm nào đó trong quá khứ.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그해 :
- năm đó, năm ấy
Cách đọc từ vựng 그해 : [그해]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.