Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 그해
그해
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : năm đó, năm ấy
과거의 어느 해.
Năm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지수는 새해마다 그해간지해당하는 동물그려져 있는 엽서를 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 새해마다 그해간지해당하는 동물그려져 있는 엽서를 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그해새집사서 이곳으로 이사를 왔단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전쟁이 일어났던 그해할아버지가족들과 헤어지게 되셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 태어난 그해 여름에는 유난히 비가 오지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
창고에는 그해 수확곡식들과 잘 까부른 밀이 쌓여 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그해 오 월은 온 나라벌집을 들쑤셔 놓은 것처럼 들썩댔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡물 가격그해농사풍작인지 흉작인지에 따라 등락한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
많은 백성들이 부역을 나가느라 그해 농사를 짓지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그해 겨울삭풍은 이가 시릴 만큼 차가웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그해 :
    1. năm đó, năm ấy

Cách đọc từ vựng 그해 : [그해]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.