Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 회사
회사1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : công ty
사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
계약서에 회사대표라고 적혀 있는 김 씨가 실제로존재하지 않는 가공인물인 것으로 밝혀졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사가 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그럼 회사 가까이 와서 다시 연락 줘. 그때 내가 나갈게.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 회사에서 삼십가까이 일하고 지난해회사그만두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과장물품 구입을 하는 과정에서 회사공금가로챘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 회사결정이 법에 맞는지 가름을 하기 위해 변호사를 모셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사성별학력에 대한 가름 없이 누구에게나 공평하게 기회를 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사출신 지역가름하지 않고 오로지 실력만을 따져 사원선발하였다고 발표하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사실용성디자인가미새로자동차를 선보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 청순하게 보이려고 가볍게 화장하고 회사출근을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 社
개인 회
công ty tư nhân
회 - 會
cối , hội
가족
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 회사 :
    1. công ty

Cách đọc từ vựng 회사 : [회ː사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.