Có 3 kết quả cho từ : 교감
Nghĩa
1 : hiệu phó, thầy/cô hiệu phó
학교에서 교장을 도와 학교 일을 관리하거나 지휘하는 직위, 또는 그러한 일을 하는 사람.
Chức vụ điều hành hoặc quản lý công việc trong nhà trường để hỗ trợ cho thầy hiệu trưởng. Hoặc người làm công việc ấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교감을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교감이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 監
giam , giám
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교감 :
- hiệu phó, thầycô hiệu phó
Cách đọc từ vựng 교감 : [교ː감]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc