Có 9 kết quả cho từ : 모래
모래
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cát, hạt cát
자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 모래 :
- cát, hạt cát
Cách đọc từ vựng 모래 : [모래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc