Có 1 kết quả cho từ : 개기 월식
Nghĩa
1 : hiện tượng nguyệt thực toàn phần
달이 지구의 그림자에 완전히 가려져 태양의 빛을 받지 못해 어둡게 보이는 현상.
Hiện tượng mặt trăng bị trái đất che khuất hoàn toàn nên không thể nhận được ánh mặt trời và không nhìn thấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개기 월식이 진행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 皆
giai
기 - 旣
kí , ký
월 - 月
nguyệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개기 월식 :
- hiện tượng nguyệt thực toàn phần
Cách đọc từ vựng 개기 월식 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.