Có 7 kết quả cho từ : 여자
Nghĩa
1 : con gái, phụ nữ
여성으로 태어난 사람.
Người được sinh ra là giới nữ.
2 : phụ nữ
참하고 섬세하여 여성스러움이 많이 나타나는 여성.
Người phụ nữ xinh đẹp, tỉ mỉ và thể hiện nhiều nữ tính.
3 : người yêu, người vợ
한 남자의 아내나 애인.
Người vợ hay người yêu của một người đàn ông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자 - 子
tí , tý , tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여자 :
- con gái, phụ nữ
- phụ nữ
- người yêu, người vợ
Cách đọc từ vựng 여자 : [여자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.