Quan sát xem có đúng hay không đúng với tiêu chuẩn hoặc mục tiêu.
2 : nhắm chừng, xem xét
사물이나 상황의 상태를 대강 짐작으로 생각하다.
Suy nghĩ với phán đoán đại khái trạng thái của tình huống hay sự vật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가늠할,가늠하겠습니다,가늠하지 않,가늠하시겠습니다,가늠해요,가늠합니다,가늠합니까,가늠하는데,가늠하는,가늠한데,가늠할데,가늠하고,가늠하면,가늠하며,가늠해도,가늠한다,가늠하다,가늠하게,가늠해서,가늠해야 한다,가늠해야 합니다,가늠해야 했습니다,가늠했다,가늠했습니다,가늠합니다,가늠했고,가늠하,가늠했,가늠해,가늠한,가늠해라고 하셨다,가늠해졌다,가늠해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가늠하다 :
suy xét, cân nhắc
nhắm chừng, xem xét
Cách đọc từ vựng 가늠하다 : [가늠하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia