Có 3 kết quả cho từ : 강판
Nghĩa
1 : việc bị rời trận đấu, việc bị rút ra khỏi trận đấu
야구에서 투수가 상대편에게 점수를 많이 허용하거나 공을 잘 던지지 못해 경기에서 물러나는 것.
Việc vận động viên bị rời trận đấu vì để cho đối thủ ghi quá nhiều điểm, hoặc không thể ném bóng tốt trong bóng chày.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강판을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강판이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 降
giáng , hàng
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강판 :
- việc bị rời trận đấu, việc bị rút ra khỏi trận đấu
Cách đọc từ vựng 강판 : [강ː판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc