Có 177 kết quả cho từ : 승
Nghĩa
1 : số mũ
같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수.
Việc nhân hai lần cùng một số. Hoặc số có được bằng cách như vậy.
승 - 乘
thặng , thừa
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승 :
- số mũ
Cách đọc từ vựng 승 : [승]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc