Có 1 kết quả cho từ : -각
Nghĩa
1 : các, gác, lầu
‘크고 높게 지은 집’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'ngôi nhà được xây to và cao'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng -각 :
- các, gác, lầu
Cách đọc từ vựng -각 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.