Có 1 kết quả cho từ : 귀머거리
귀머거리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người điếc, kẻ bị điếc
(낮잡아 이르는 말로) 귀에 이상이 생겨 소리를 듣지 못하는 사람.
(cách nói xem thường) Người có vấn đề ở tai nên không nghe được âm thanh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀머거리가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀머거리 :
- người điếc, kẻ bị điếc
Cách đọc từ vựng 귀머거리 : [귀머거리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc