Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
27
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
가중하다
가중하다
2
[苛重하다]
Tính từ - 형용사
/가ː중하다/
Nghĩa
1 : nghiêm trọng, nặng nề
정도가 심하고 부담이 무겁다.
Mức độ nghiêm trọng và gánh nặng nặng nề.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가중할,가중하겠습니다,가중하지 않,가중하시겠습니다,가중해요,가중합니다,가중합니까,가중하는데,가중하는,가중한데,가중할데,가중하고,가중하면,가중하며,가중해도,가중한다,가중하다,가중하게,가중해서,가중해야 한다,가중해야 합니다,가중해야 했습니다,가중했다,가중했습니다,가중합니다,가중했고,가중하,가중했,가중해,가중한,가중해라고 하셨다,가중해졌다,가중해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
가
열차다
[
苛
烈차다]
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
중 - 重
trùng , trọng
가
중
[加
重
]
sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가중하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가중하다
:
nghiêm trọng, nặng nề
가중하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가중하다
: [가ː중하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
가중하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi