Có 3 kết quả cho từ : 근육
Chủ đề : Dược ,Tâm lý học ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3
Nghĩa
1 : cơ bắp
사람이나 동물의 몸을 움직이게 하는 힘줄과 살.
Thịt và gân làm cho cơ thể của con người hay động vật chuyển động.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근육이 경직되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근육이 경화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 筋
cân
육 - 肉
nhụ , nhục , nậu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근육 :
- cơ bắp
Cách đọc từ vựng 근육 : [그뉵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc