Có 2 kết quả cho từ : 꾸불꾸불
꾸불꾸불
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : cong, uốn lượn, uốn khúc
이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾸불꾸불 :
- cong, uốn lượn, uốn khúc
Cách đọc từ vựng 꾸불꾸불 : [꾸불꾸불]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc