Có 9 kết quả cho từ : 향하다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 3 ) ,Đề nghe topik 2 ( Phần 3 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3
Nghĩa
1 : hướng về, nhìn về
어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện.
2 : hướng đến, hướng tới, nhằm thẳng
어떤 목적이나 목표로 나아가다.
Tiến tới mục đích hay mục tiêu nào đó.
3 : về, hướng về
어떤 대상에 관심이나 마음을 기울이다.
Quan tâm hay chú ý đến đối tượng nào đó.
4 : quay về, hướng về
무엇이 어느 한 방향을 바라보게 하다.
Làm cho vật nào đó nhìn thẳng về một hướng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 향하다 :
- hướng về, nhìn về
- hướng đến, hướng tới, nhằm thẳng
- về, hướng về
- quay về, hướng về
Cách đọc từ vựng 향하다 : [향ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.