Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간극
Chủ đề : Xây dựng
간극
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khoảng trống, khoảng cách
사물 사이의 틈.
Khoảng trống giữa sự vật.
2 : khoảng cách
시간 사이의 틈.
Khoảng trống giữa thời gian.
3 : khoảng trống, khoảng cách
두 사건 또는 두 현상 사이의 틈.
Khoảng trống giữa hai sự kiện hay hai hiện tượng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아무래도 세대가 다르다 보니 사고방식간극이 있는 모양이구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 외국인 남편과의 문화적 간극극복하고 화목가정을 꾸렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 시험은 쉬워서 일등과 꼴등 사이점수간극이 작았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극생기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극이 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 부상으로 허비일주일간극을 메우기 위해 열심히 훈련에 임했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
백 년 전에 쓰인 소설시대간극을 넘어 큰 감동을 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극을 좁히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극을 메우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수도 배관을 이은 곳에 간극이 생겨서 물이 새고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간극 :
    1. khoảng trống, khoảng cách
    2. khoảng cách
    3. khoảng trống, khoảng cách

Cách đọc từ vựng 간극 : [간극]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.