Có 1 kết quả cho từ : 간극
Chủ đề : Xây dựng
Nghĩa
1 : khoảng trống, khoảng cách
사물 사이의 틈.
Khoảng trống giữa sự vật.
2 : khoảng cách
시간 사이의 틈.
Khoảng trống giữa thời gian.
3 : khoảng trống, khoảng cách
두 사건 또는 두 현상 사이의 틈.
Khoảng trống giữa hai sự kiện hay hai hiện tượng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간극이 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극을 좁히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간극을 메우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간극 :
- khoảng trống, khoảng cách
- khoảng cách
- khoảng trống, khoảng cách
Cách đọc từ vựng 간극 : [간극]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.