Có 1 kết quả cho từ : 길운
Nghĩa
1 : vận may
좋은 운수.
Vận mệnh tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]길운을 가져오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길운이 트이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그리고 제작진은 백운산 선생에게 2020년 첫 새 친구 생일과 불청의 생일로 궁합을 봐달라고 부탁했다. 이에 백운산은 이 둘은 만약 사업을 한다면 대박이 날 것이다라고 길운을 점쳤다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길운 :
- vận may
Cách đọc từ vựng 길운 : [기룬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.