Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 길운
길운
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vận may
좋은 운수.
Vận mệnh tốt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
길운기원하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길운을 가져오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길운이 트이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길운생기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길운들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모든 일이 순조롭게 풀리고 북쪽에서 길운이 찾아온다고 쓰여 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서는 긍정적마음가짐을 가지고 있으면 언젠가 길운이 트일 것이라고 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봄이 되자 우리 가족은 올 한 해 길운기원하는 글을 써서 대문에 붙였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그리고 제작진은 백운산 선생에게 2020년 첫 새 친구 생일과 불청의 생일로 궁합을 봐달라고 부탁했다. 이에 백운산은 이 둘은 만약 사업을 한다면 대박이 날 것이다라고 길운을 점쳤다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
길 - 吉
cát
giấc mơ lành
운 - 運
vận
vận mệnh gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 길운 :
    1. vận may

Cách đọc từ vựng 길운 : [기룬]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.