Có 2 kết quả cho từ : 개떡
개떡
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gaetteok; bánh bột mì
보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín.
2 : sự vớ vẩn
(비유적으로) 못생기거나 나쁘거나 마음에 들지 않는 것.
(cách nói ẩn dụ) Cái gì xấu xí, tồi tệ hoặc không thấy hài lòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개떡을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개떡 :
- gaetteok; bánh bột mì
- sự vớ vẩn
Cách đọc từ vựng 개떡 : [개ː떡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc