Có 7 kết quả cho từ : 간장
Nghĩa
1 : Ganjang; nước tương, xì dầu
음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간 - 刊
khan , san
간 - 奸
can , gian
간 - 姦
gian
간 - 干
can , cán
간 - 幹
can , cán , hàn
간 - 懇
khẩn
간 - 揀
giản , luyến
간 - 看
khan , khán
간 - 簡
giản
간 - 肝
can
간 - 間
gian , gián , nhàn
장 - 醬
tương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간장 :
- Ganjang; nước tương, xì dầu
Cách đọc từ vựng 간장 : [간장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc