Có 1 kết quả cho từ : 귀담아듣다
Chủ đề : Ngày 17 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
귀담아듣다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chú ý lắng nghe
주의하여 잘 듣다.
Chú ý nghe rõ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀담아듣다 :
- chú ý lắng nghe
Cách đọc từ vựng 귀담아듣다 : [귀다마듣따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.