Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 23 kết quả cho từ : 가시
가시2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự thấy được
눈으로 볼 수 있는 것.
Việc có thể nhìn thấy bằng mắt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국가 유공자가시을 볼 때 일정가산율적용가산점을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시에 찔리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 돋치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오빠는 밤을 따다가 밤송이에 돋친 가시에 찔렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 선인장 가시손가락이 찔려 피가 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 들어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너, 아까부터 느꼈는데 말에 가시가 있는 것 같다?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여자 친구가시가 박힌 말 한 마디에 나는 잠을 이루지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 가시 있는 말을 잘해서 남에게 상처를 준다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
시 - 視
thị
sự thấy được

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가시 :
    1. sự thấy được

Cách đọc từ vựng 가시 : [가ː시]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.