Có 2 kết quả cho từ : 덫
덫
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái bẫy
짐승을 잡기 위해 쓰는 장치로 밟거나 건드리면 몸의 일부나 전체를 빼지 못하게 하는 것.
Dụng cụ dùng để bắt thú, nếu giẫm lên hoặc chạm vào thì không thể lấy ra một phần hay toàn bộ cơ thể.
2 : cạm bẫy
(비유적으로) 남을 헐뜯고 모함하기 위한 꾀.
(cách nói ẩn dụ) Mánh khóe để dụ dỗ và phỉ báng người khác.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덫 :
- cái bẫy
- cạm bẫy
Cách đọc từ vựng 덫 : [덛]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc